Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
prolongation
/prolongation/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm
    • the prolongation of a straight line
      sự kéo dài một đường thẳng
    • the prolongation of a wall
      sự nối dài thêm một bức tường
  • sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Comments and discussion on the word "prolongation"