Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perpetuation
/pə,petju'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi
  • sự ghi nhớ mãi
Related words
Comments and discussion on the word "perpetuation"