Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proliférer
Jump to user comments
nội động từ
  • (sinh vật học) tăng sinh
  • sinh sôi nảy nở nhiều
    • Le gibier prolifère dans cette région
      vật săn bắn sinh sôi nảy nở nhiều trong vùng này
Related search result for "proliférer"
Comments and discussion on the word "proliférer"