Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prolate
/prolate/
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) dài (ra)
    • prolate spheroid
      phỏng cầu dài
  • mở rộng, phát triển rộng
  • (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp
Related search result for "prolate"
Comments and discussion on the word "prolate"