Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
projector
/projector/
Jump to user comments
danh từ
  • người đặt kế hoạch, người đặt đề án
  • người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
  • máy chiếu; đèn pha
  • súng phóng
Related search result for "projector"
Comments and discussion on the word "projector"