Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profilé
Jump to user comments
tính từ
  • (kỹ thuật) đã tạo biên dạng
    • Carrosserie bien profilée
      thùng xe đã tạo biên dạng thích hợp
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) thép hình
Related search result for "profilé"
Comments and discussion on the word "profilé"