Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
procureur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) người được ủy quyền, người đại diện
  • (luật học, pháp lý) biện lý; kiểm sát trưởng
    • Procureur général
      tổng kiểm sát trưởng
  • (tôn giáo) linh mục quản lý (một tu viện)
Related search result for "procureur"
Comments and discussion on the word "procureur"