Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
procurator
/procurator/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)
Related words
Related search result for "procurator"
Comments and discussion on the word "procurator"