Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
procurateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) quan khâm mạng (cổ La Mã)
  • quan đốc chính (ở Vơ-ni-dơ)
Related search result for "procurateur"
Comments and discussion on the word "procurateur"