Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
processionnel
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) xem procession I
    • Cortège processionnel
      đám người đi rước
danh từ giống đực
  • như processionnal
Related search result for "processionnel"
Comments and discussion on the word "processionnel"