Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
procédurier
Jump to user comments
tính từ
  • (nghĩa xấu) sính kiện cáo
  • hay bày vẽ thủ tục
danh từ giống đực
  • xấu người sính kiện cáo
Related search result for "procédurier"
Comments and discussion on the word "procédurier"