Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
procédé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cách đối xử
  • phương pháp, cách thức
    • Simpligier un procédé
      giản đơn hóa một cách thức
  • miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a)
Related search result for "procédé"
Comments and discussion on the word "procédé"