Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
probationer
/probationer/
Jump to user comments
danh từ
  • người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
  • (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
Related words
Related search result for "probationer"
Comments and discussion on the word "probationer"