Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) lăng trụ
  • (vật lý học) lăng kính
    • Jumelles à prisme
      ống nhòm lăng kính
    • Voir à travers le prisme de l'amour-propre
      (nghĩa bóng) nhìn qua lăng kính của lòng tự ái
Related search result for "prisme"
Comments and discussion on the word "prisme"