Jump to user comments
danh từ
- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
- tay cự phách, chúa trùm
- a prince of business
tay áp phe loại chúa trùm
- the prince of poets
tay cự phách trong trong thơ
IDIOMS
- prince of darkness (of the air, of the world)
- Hamlet without the Prince of Denmark
- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất