Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
price-ring
/'praisriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá)
Related search result for "price-ring"
Comments and discussion on the word "price-ring"