Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prestigieux
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) lạ lùng, kỳ dị
  • tuyệt vời
  • nổi tiếng
    • Des vins prestigieux
      những thứ rượu nho nổi tiếng
Related search result for "prestigieux"
Comments and discussion on the word "prestigieux"