Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
preste
Jump to user comments
tính từ
  • nhanh nhẹn, lẹ làng
    • Être preste dans ses mouvements
      có cử chỉ nhanh nhẹn
    • Réplique preste
      câu đối đáp lẹ làng
thán từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên!
Related words
Related search result for "preste"
Comments and discussion on the word "preste"