French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- gần (như), hầu như
- Elle pleurait presque
cô ta gần như khóc
- La presque totalité
hầu như toàn bộ
- Presque pas
hầu như không
- Presque trois mille élèves
gần ba nghìn học sinh
- Presque personne
hầu như không có ai
- Presque rien
hầu như không có gì
- Presque toujours
hầu như luôn luôn