Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preservable
/pri'zə:vəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
Related search result for "preservable"
Comments and discussion on the word "preservable"