Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prepossessing
/,pri:pə'zesiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
    • to have prepossessing manners
      có tác phong thái độ dễ gây cảm tình
Related search result for "prepossessing"
Comments and discussion on the word "prepossessing"