Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prenticeship
/ə'prentiʃip/ Cách viết khác : (prenticeship) /'prentisʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
    • to serve one's apprenticeship
      học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
Related search result for "prenticeship"
Comments and discussion on the word "prenticeship"