Jump to user comments
danh từ
- định kiến, thành kiến, thiên kiến
- to have a prejudice against someone
có thành kiến đối với ai
- to have a prejudice in favour of someone
có định kiến thiên về ai
- mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại
- to the prejudice of
làm thiệt hại cho
- without prejudice to
không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
ngoại động từ
- làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến
- to prejudice someone against someone
làm cho ai có thành kiến đối với ai
- to prejudice someone in favour of someone
làm cho ai có định kiến thiên về ai
- to be prejudiced
có định kiến, có thành kiến
- làm hại cho, làm thiệt cho