Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prefecture
/'pri:fekjuə/
Jump to user comments
danh từ
  • quận
  • chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng
Related search result for "prefecture"
Comments and discussion on the word "prefecture"