Jump to user comments
tính từ
- quý, quý giá, quý báu
- precious metals
kim loại quý
- precious stone
đá quý, ngọc
- cầu kỳ, kiểu cách, đài các
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
- (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
- a precious rascal
một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
- don't be in such a precious hurry
làm gì mà phải vội khiếp thế
IDIOMS
- my precious
- (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
phó từ
- hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
- to take precious good care of
chăm sóc hết sức chu đáo
- it's a precious long time cince I saw him
từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi