Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
praxis
/'præksis/
Jump to user comments
danh từ
  • thói quen, tập quán, tục lệ
  • (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập)
Related search result for "praxis"
Comments and discussion on the word "praxis"