Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pratiquement
Jump to user comments
phó từ
  • về thực tế
    • Pratiquement et théoriquement
      về thực tế và về lý thuyết
  • (một cách) thực tiễn
    • Organiser sa vie pratiquement
      tổ chức đời sống một cách thực tiễn
  • hầu như
    • Il est pratiquement incapable de se déplacer
      nó hầu như không thể di chuyển được
Related search result for "pratiquement"
Comments and discussion on the word "pratiquement"