Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pralinage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự hồ bùn trộn phân
  • sự làm kẹo hạnh ngào đường
Related search result for "pralinage"
Comments and discussion on the word "pralinage"