Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pragmatize
/'prægmətaiz/ Cách viết khác : (pragmatise) /'prægmətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường)
Related search result for "pragmatize"
Comments and discussion on the word "pragmatize"