Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prêcher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giảng (đạo)
    • Prêcher l'Evangile
      giảng Phúc âm
  • khuyên, khuyên nhủ
    • Prêcher l'économie
      khuyên tiết kiệm
nội động từ
  • giảng đạo
  • (thân mật) dạy đời
    • prêcher dans le désert
      xem désert
    • prêcher d'exemple
      nêu gương, có tác phong gương mẫu
    • prêcher pour son saint; prêcher pour sa paroisse
      nói vì lợi ích riêng của mình
Related search result for "prêcher"
Comments and discussion on the word "prêcher"