French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự trình, sự xuất trình
- Présentation des lettres de créance
sự trình thư ủy nhiệm
- Présentation d'une pièce d'indentité
sự xuất trình giấy chứng minh
- sự trình bày; cách trưng bày
- Présentation originale des tableaux dans un musée
cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng
- Présentation d'une thèse
sự trình bày một luận án
- (thân mật) dáng vẻ (của một người)
- (y học) ngôi
- Présentation transverse
ngôi ngang