Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précautionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa
    • On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples
      phải phòng ngừa trẻ em theo gương xấu
Related search result for "précautionner"
Comments and discussion on the word "précautionner"