French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đi trước, đến trước
- Il me précède pour me montrer le chemin
nó đi trước tôi để chỉ đường cho tôi
- Il m'a précédé de quelques minutes
nó đến trước tôi mấy phút
- ở ngay trước
- Chapitre qui précède celui-ci
chương ở ngay trước chương này
- có trước
- La manarchie a précédé la république
nền quân chủ có trước nền cộng hòa
- hơn, vượt
- Précéder quelqu'un en vertu
hơn ai về đạo đức