Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poudroyer
Jump to user comments
nội động từ
  • tung bụi
    • Route qui poudroie
      đường tung bụi
  • làm ánh hạt bụi (ánh sáng)
    • Soleil qui poudroie
      mặt trời làm ánh hạt bụi
Related search result for "poudroyer"
Comments and discussion on the word "poudroyer"