Jump to user comments
tính từ
- (vật lý) (thuộc) điện thế
- potential difference
hiệu số điện thế
- (ngôn ngữ học) khả năng
- potential mood
lối khả năng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh
danh từ
- (vật lý) điện thế; thế
- nuclear potential
thế hạt nhân
- radiation potential
thế bức xạ
- (ngôn ngữ học) lối khả năng