Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
postuler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xin, thỉnh cầu
    • Postuler un emploi
      xin việc
  • coi là một định đề
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) thay mặt trước tòa
Related search result for "postuler"
Comments and discussion on the word "postuler"