Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
postillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) nước bọt bắn ra (khi nói)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe phụ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe trạm (đưa thư)
Related search result for "postillon"
Comments and discussion on the word "postillon"