Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
postiche
Jump to user comments
tính từ
  • thêm sau, phụ vào
    • Ornement postiche
      trang sức phụ vào
  • giả
    • Cheveux postiches
      tóc giả
  • vờ
    • Douleur postiche
      đau vờ
  • giả tạo
    • Talent postiche
      tài năng giả tạo
danh từ giống đực
  • món tóc giả
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lời rao hàng
Related search result for "postiche"
Comments and discussion on the word "postiche"