Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
posilogy
/pɔ'sɔlədʤi/
Jump to user comments
danh từ
  • môn dược lượng
  • toán học (thuật ngữ của Ben-tham, nhà luật học và triết học Anh thế kỷ 18 19)
Related search result for "posilogy"
Comments and discussion on the word "posilogy"