Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
portillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cửa con, cửa
    • Portillon automatique de métro
      cửa tự động xe điện ngầm
    • ça se bouscule au portillon
      nói líu lưỡi
Related search result for "portillon"
Comments and discussion on the word "portillon"