Jump to user comments
tính từ
- có thể mặc
- Habit encore portable
áo còn có thể mặc; áo còn mặc được
- mang theo được, xách tay
- Machine à écrire portable
máy chữ xách tay
- (luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định)
- Dette portable
nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi)