Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
portable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể mặc
    • Habit encore portable
      áo còn có thể mặc; áo còn mặc được
  • mang theo được, xách tay
    • Machine à écrire portable
      máy chữ xách tay
  • (luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định)
    • Dette portable
      nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi)
Related search result for "portable"
Comments and discussion on the word "portable"