Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
porge
/pɔ:dʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần) (đạo Do thái)
Related search result for "porge"
Comments and discussion on the word "porge"