Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porcherie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chuồng lợn
    • Les loges d'une porcherie
      các ngăn chuồng lợn
    • C'est une véritable porcherie
      (nghĩa bóng) quả là một chuồng lợn (nơi bẩn thỉu)
Related search result for "porcherie"
Comments and discussion on the word "porcherie"