Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porcelaine
Jump to user comments
{{porcelaine}}
danh từ giống cái
  • sứ; đồ sứ
    • Vaisselle de porcelaine
      bát đĩa bằng sứ
    • Casser une porcelaine
      đánh vỡ một đồ sứ
  • (động vật học) ốc làn
Related search result for "porcelaine"
Comments and discussion on the word "porcelaine"