Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pop-off
/'pɔpɔf/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ
Related search result for "pop-off"
Comments and discussion on the word "pop-off"