Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poorly
/'puəli/
Jump to user comments
phó từ
  • nghèo nàn, thiếu thốn
  • xoàng, tồi
tính từ
  • không khoẻ, khó ở
    • to feel rather poorly
      thấy người không được khoẻ
    • to look very poorly
      trông có vẻ không khoẻ
Related search result for "poorly"
Comments and discussion on the word "poorly"