Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pompon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • túp (len, tơ, để trang trí)
    • Bonnet à pompon
      mũ bonê có túp len
tính từ không đổi
  • Rose pompon+ hồng cúc (loại hồng hoa tròn nhỏ)
    • avoir le pompon
      (thân mật) thắng được; (nghĩa cũ) chếnh choáng say
Related search result for "pompon"
Comments and discussion on the word "pompon"