French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (cái) bơm
- Pompe de bicylette
cái bơm xe đạp
- Pompe aspirante et foulante
bơm đẩy và hút
- (số nhiều; thông tục) giày
- Une paire de pompes
một đôi giày
- à toute pompe
(thân mật) hết sức nhanh
- coup de pompe
sự mệt mỏi đột nhiên
- soldat de deuxième pompe; deuxième pompe
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì
danh từ giống cái
- vẻ long trọng; vẻ tráng lệ
- Pompe d'une cérémonie
vẻ long trọng của buổi lễ
- vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương
- Pompe de style
văn hoa mỹ
- sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may)
- (số nhiều; tôn giáo) nỗi phù hoa (ở đời)
- service des pompes funèbres
sở lo liệu đám ma; nhà đòn