Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pomader
/pou'mændə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
  • bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
Related search result for "pomader"
Comments and discussion on the word "pomader"