Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
polymorphism
/,pɔli'mɔ:fizm/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng
Related search result for "polymorphism"
Comments and discussion on the word "polymorphism"